Dưới đây là bản dịch tiếng Việt chi tiết về Bồn chứa hóa chất bằng nhựa PP:
1. Đặc tính và ưu điểm của vật liệu
| Đặc tính | Mô tả |
|---|---|
| Chống ăn mòn | Chịu được axit mạnh (HCl, H₂SO₄), bazơ mạnh (NaOH), dung dịch muối và hầu hết dung môi hữu cơ. |
| Chịu nhiệt | Nhiệt độ ngắn hạn: -10°C đến 100°C; khuyến nghị sử dụng dài hạn ≤80°C. |
| Trọng lượng nhẹ | Mật độ 0.9–0.91 g/cm³, chi phí lắp đặt và vận chuyển thấp. |
| Thân thiện môi trường | Không độc, không mùi, tái chế được, đạt chuẩn RoHS. |
| Thiết kế linh hoạt | Tùy chỉnh hình dạng (trụ, vuông), dung tích (0.5–50m³) và phụ kiện (mặt bích, đồng hồ đo mức). |
2. Yếu tố thiết kế quan trọng
(1) Thiết kế kết cấu
| Thông số | Giá trị khuyến nghị | Ghi chú |
|---|---|---|
| Độ dày thành bể | 8–25mm | Điều chỉnh theo dung tích và mật độ chất lỏng (bể axit cần dày hơn). |
| Gân gia cường | Khung thép bên ngoài (mạ kẽm/U-thép) | Ngăn biến dạng, tăng khả năng chịu áp. |
| Độ kín | Mặt bích + đệm silicone | Ngăn rò rỉ, đặc biệt với chất lỏng dễ bay hơi (ví dụ: acetone). |
(2) Phụ kiện tích hợp
- Đồng hồ đo mức: Cửa quan sát trong suốt hoặc đồng hồ từ tính (chống ăn mòn).
- Van thông hơi: Cân bằng áp suất trong/ngoài bể, ngăn chân không hoặc quá áp.
- Cửa xả đáy: Thiết kế nghiêng, dễ dàng xả sạch chất lỏng.

3. Ứng dụng thực tế
| Ngành công nghiệp | Hóa chất lưu trữ | Yêu cầu thiết kế |
|---|---|---|
| Hóa chất | Axit clohydric, axit sulfuric, H₂O₂ | Thành dày (≥15mm), thiết kế chống tĩnh điện. |
| Mạ điện | Dung dịch mạ (axit cromic, natri xyanua) | Chịu nhiệt cao (ngắn hạn 100°C), tích hợp hệ thống lọc. |
| Dược phẩm | Ethanol, acetone, dung môi hữu cơ | Thiết kế kín, ngăn bay hơi. |
| Xử lý nước thải | Dung dịch trung hòa, nước thải tạm chứa | Lớp phủ chống UV (dùng ngoài trời), chống lão hóa. |
4. Nhà cung cấp tại Việt Nam
Công ty XICHENG EP là nhà sản xuất bồn chứa hóa chất bằng nhựa PP có trụ sở tại Tỉnh Giang Bắc, Thành phố Hà Nội. Thương hiệu XICHENG hiện đang có uy tín và doanh số bán sản phẩm tốt tại Việt Nam, cơ sở sản xuất quy mô lớn có khả năng sản xuất các loại bồn nước theo yêu cầu với nhiều kích thước lớn khác nhau.

5. Bảo trì và an toàn
- Kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra mối hàn/vị trí ghép nối hàng tháng để phát hiện rò rỉ.
- Làm sạch cặn lắng dưới đáy bể (ví dụ: muối kim loại).
- Tương thích hóa học:
- Tránh lưu trữ chất lỏng oxy hóa mạnh (ví dụ: axit nitric đặc), PP có thể phân hủy.
- Chống tĩnh điện:
- Khi chứa chất lỏng dễ cháy, cần tiếp đất và lắp van chống nổ.
- Bảo vệ ngoài trời:
- Tia UV làm giảm tuổi thọ, nên lắp mái che hoặc chọn loại chống UV.
6. Câu hỏi thường gặp
Q1: Bồn PP khác gì so với bồn PE?
- PP: Chịu nhiệt tốt hơn (PE chỉ ≤60°C), cứng hơn, phù hợp môi trường axit mạnh.
- PE: Độ dẻo cao hơn, phù hợp chất lỏng yếu hoặc nhiệt độ thấp (ví dụ: nước uống).
Q2: Làm sao đánh giá chất lượng bồn PP?
- Quan sát bề mặt nhẵn mịn không bọt khí, gõ nhẹ nghe âm thanh vang (sản phẩm kém chất lượng âm đục).
- Yêu cầu báo cáo kiểm định vật liệu từ nhà cung cấp (ví dụ: thử nghiệm chịu axit/nhiệt).
Q3: Tuổi thọ bồn là bao lâu?
- Sử dụng trong nhà: 10–15 năm (bảo trì đúng cách).
- Ngoài trời: 5–8 năm (cần loại chống UV).
Tổng kết
Bồn chứa hóa chất bằng nhựa PP là giải pháp lý tưởng cho các ngành hóa chất, mạ điện tại Việt Nam nhờ khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt tùy chỉnh. Khi chọn mua, cần căn cứ vào đặc tính hóa chất lưu trữ để chọn độ dày và phụ kiện phù hợp, ưu tiên các mẫu có thiết kế chống tĩnh điện và chống lão hóa. Nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp địa phương (ví dụ: XICHENG EP) để nhận báo giá và phương án tối ưu.

No responses yet